Từ điển Trần Văn Chánh
巃 - lung
【巃嵷】lung tung [lóngzong] (văn) ① Thế núi cao và hiểm; ② Tụ lại một nơi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
巃 - lung
dáng núi cao hiểm trở. Cũng nói Lung tủng 巃嵸.